Xẹp Đĩa Đệm: Nguyên Nhân, Triệu Chứng và Cách Điều Trị Hiệu Quả
Xẹp đĩa đệm là tình trạng các đĩa đệm trong cột sống mất đi độ đàn hồi, giảm chiều cao do thoái hóa hoặc tổn thương. Điều này gây đau nhức, giảm khả năng vận động, thậm chí ảnh hưởng đến thần kinh. Nếu không điều trị sớm, bệnh có thể tiến triển thành thoát vị đĩa đệm hoặc gai cột sống. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và các phương pháp điều trị hiệu quả để cải thiện tình trạng xẹp đĩa đệm.
Xẹp đĩa đệm là gì và các dạng thường gặp
Xẹp đĩa đệm là tình trạng đĩa đệm giữa các đốt sống bị mất nước, giảm độ đàn hồi và suy giảm chức năng. Khi đó, đĩa đệm không còn khả năng hấp thụ lực tác động lên cột sống, khiến các đốt sống xích lại gần nhau, gây đau nhức và hạn chế vận động.
Tình trạng này có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trên cột sống, nhưng phổ biến nhất là vùng thắt lưng và cổ do đây là những khu vực chịu nhiều áp lực. Đĩa đệm bị xẹp có thể là hệ quả của lão hóa tự nhiên, thoái hóa cột sống, chấn thương hoặc do thói quen sinh hoạt không hợp lý.
Phân loại xẹp đĩa đệm
Xẹp đĩa đệm được chia thành nhiều dạng khác nhau tùy theo mức độ tổn thương và vị trí bị ảnh hưởng.
- Xẹp đĩa đệm cột sống cổ: Tình trạng đĩa đệm ở vùng cổ mất nước, giảm chiều cao, gây đau nhức và cứng cổ, có thể lan xuống vai và cánh tay.
- Xẹp đĩa đệm cột sống thắt lưng: Xảy ra khi đĩa đệm ở vùng lưng bị suy yếu, dẫn đến đau lưng, tê bì chân, ảnh hưởng đến khả năng di chuyển.
- Xẹp đĩa đệm cột sống ngực: Ít gặp hơn nhưng có thể gây ảnh hưởng đến chức năng hô hấp và gây đau nhức vùng lưng trên.
Dựa vào mức độ tổn thương, xẹp đĩa đệm còn được phân thành:
- Giai đoạn nhẹ: Đĩa đệm chỉ mất nước một phần, chiều cao giảm không đáng kể, triệu chứng chưa rõ ràng.
- Giai đoạn trung bình: Chiều cao đĩa đệm giảm nhiều hơn, có dấu hiệu chèn ép lên rễ thần kinh, gây đau và cứng khớp.
- Giai đoạn nặng: Đĩa đệm gần như mất hoàn toàn chức năng, đốt sống có thể chạm vào nhau, làm tăng nguy cơ thoát vị đĩa đệm hoặc gai cột sống.
Dấu hiệu nhận biết xẹp đĩa đệm
Xẹp đĩa đệm có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau tùy theo mức độ tổn thương và vị trí bị ảnh hưởng. Các dấu hiệu ban đầu thường mờ nhạt, nhưng khi bệnh tiến triển, người bệnh có thể gặp phải những biểu hiện rõ ràng hơn.
- Đau nhức vùng cột sống bị ảnh hưởng: Cơn đau có thể âm ỉ hoặc dữ dội, tăng lên khi vận động và giảm khi nghỉ ngơi.
- Cứng khớp, hạn chế vận động: Người bệnh thường gặp khó khăn khi cúi, ngửa hoặc xoay người do đĩa đệm không còn độ đàn hồi.
- Tê bì, đau lan sang các khu vực khác: Nếu xẹp đĩa đệm gây chèn ép dây thần kinh, cơn đau có thể lan từ cổ xuống vai, cánh tay hoặc từ lưng xuống mông, chân.
- Cảm giác yếu cơ, mất thăng bằng: Khi dây thần kinh bị tổn thương nghiêm trọng, các cơ xung quanh có thể suy yếu, làm giảm khả năng cầm nắm hoặc đi lại.
- Tiếng kêu lạo xạo khi cử động: Xảy ra khi các đốt sống cọ xát vào nhau do đĩa đệm không còn khả năng giảm xóc.
Mỗi người có thể gặp phải các triệu chứng khác nhau, tùy thuộc vào mức độ tổn thương và thể trạng cá nhân. Nếu tình trạng này không được điều trị kịp thời, xẹp đĩa đệm có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống.
Những nguyên nhân gây ra tình trạng xẹp đĩa đệm
Xẹp đĩa đệm có thể xuất phát từ nhiều yếu tố khác nhau, trong đó có những nguyên nhân liên quan đến quá trình lão hóa, tác động cơ học và các bệnh lý về cột sống. Khi hiểu rõ về nguyên nhân, việc phòng ngừa và điều trị sẽ trở nên hiệu quả hơn.
- Quá trình thoái hóa tự nhiên của cơ thể
- Đĩa đệm có cấu trúc chứa nước giúp hấp thụ lực tác động lên cột sống. Theo thời gian, lượng nước này dần giảm đi khiến đĩa đệm mất tính đàn hồi.
- Khi độ cao của đĩa đệm giảm, các đốt sống xích lại gần nhau, làm tăng nguy cơ chèn ép dây thần kinh và gây đau nhức.
- Chấn thương tác động đến cột sống
- Các tác động mạnh như tai nạn, té ngã hoặc chấn thương trong thể thao có thể làm tổn thương đĩa đệm, khiến cấu trúc của nó bị suy yếu nhanh chóng.
- Lực tác động trực tiếp có thể làm rách bao xơ bên ngoài đĩa đệm, tạo điều kiện cho nhân nhầy bên trong bị thoát ra ngoài, làm tăng nguy cơ thoát vị đĩa đệm.
- Thói quen sinh hoạt không hợp lý
- Ngồi sai tư thế trong thời gian dài, đặc biệt là ở những người làm việc văn phòng, làm tăng áp lực lên đĩa đệm, khiến nó dễ bị xẹp hơn.
- Việc mang vác vật nặng không đúng cách có thể gây chấn thương vi mô lên đĩa đệm, làm giảm độ bền của cấu trúc này theo thời gian.
- Thiếu vận động làm cho cột sống không được linh hoạt, làm yếu cơ và giảm khả năng bảo vệ đĩa đệm trước các tác động cơ học.
- Tác động của bệnh lý xương khớp
- Các bệnh lý như thoái hóa cột sống, viêm khớp hoặc loãng xương có thể làm giảm độ chắc khỏe của đốt sống và đĩa đệm.
- Thoái hóa khớp liên đốt sống có thể khiến cột sống mất đi sự ổn định, gây áp lực lên đĩa đệm và làm gia tăng quá trình xẹp.
- Ảnh hưởng từ yếu tố di truyền
- Một số người có cấu trúc đĩa đệm yếu bẩm sinh, làm tăng nguy cơ bị xẹp đĩa đệm ngay cả khi chưa có tác động cơ học rõ ràng.
- Di truyền cũng có thể ảnh hưởng đến tốc độ lão hóa của đĩa đệm và mức độ nhạy cảm với các tác động bên ngoài.
Những đối tượng có nguy cơ cao bị xẹp đĩa đệm
Không phải ai cũng có nguy cơ mắc xẹp đĩa đệm ở mức độ như nhau. Một số nhóm đối tượng có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn do ảnh hưởng từ lối sống, nghề nghiệp hoặc yếu tố sinh lý của cơ thể.
- Người cao tuổi
- Quá trình lão hóa tự nhiên khiến đĩa đệm mất dần nước và khả năng đàn hồi.
- Hệ thống xương khớp dần suy yếu, làm tăng nguy cơ chấn thương và thoái hóa cột sống.
- Người làm việc văn phòng, tài xế hoặc nghề nghiệp ít vận động
- Việc ngồi lâu trong một tư thế gây áp lực lớn lên đĩa đệm, đặc biệt là vùng thắt lưng.
- Thiếu vận động làm giảm tuần hoàn máu đến cột sống, ảnh hưởng đến khả năng tự phục hồi của đĩa đệm.
- Những người lao động chân tay hoặc mang vác nặng
- Tác động cơ học liên tục lên cột sống làm tăng nguy cơ tổn thương đĩa đệm.
- Khi không có biện pháp nâng đỡ hoặc kỹ thuật mang vác đúng, đĩa đệm dễ bị thoái hóa sớm.
- Người có bệnh lý về xương khớp
- Thoái hóa khớp, viêm khớp hoặc loãng xương làm suy giảm sức mạnh của cột sống, làm tăng áp lực lên đĩa đệm.
- Các bệnh lý này có thể làm cho đĩa đệm nhanh mất nước và suy yếu.
- Những người có thói quen sinh hoạt không lành mạnh
- Hút thuốc lá làm giảm lượng oxy cung cấp cho đĩa đệm, ảnh hưởng đến quá trình phục hồi và tái tạo mô.
- Chế độ dinh dưỡng thiếu hụt canxi, collagen và các khoáng chất quan trọng có thể làm đĩa đệm mất khả năng tái tạo.
- Ít vận động khiến cơ bắp suy yếu, không hỗ trợ đủ cho cột sống, tạo điều kiện cho đĩa đệm bị tổn thương.
Hiểu rõ về những đối tượng có nguy cơ cao giúp xác định biện pháp phòng tránh hiệu quả, giúp bảo vệ cột sống và giảm nguy cơ mắc xẹp đĩa đệm.
Biến chứng nguy hiểm khi xẹp đĩa đệm không được điều trị
Xẹp đĩa đệm không chỉ gây đau nhức mà còn có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được kiểm soát kịp thời. Những tác động tiêu cực này ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và khả năng vận động của người bệnh.
- Thoát vị đĩa đệm
- Khi đĩa đệm mất nước và xẹp đi, nhân nhầy bên trong dễ bị đẩy ra ngoài, gây chèn ép lên dây thần kinh.
- Thoát vị có thể khiến cơn đau trở nên nghiêm trọng hơn, kèm theo tình trạng tê bì và yếu cơ.
- Chèn ép dây thần kinh và rễ thần kinh
- Khi khoảng cách giữa các đốt sống thu hẹp, áp lực đè lên dây thần kinh có thể gây đau nhức lan xuống tay hoặc chân.
- Chèn ép kéo dài có thể gây mất cảm giác ở một số khu vực của cơ thể, ảnh hưởng đến khả năng vận động.
- Mất khả năng kiểm soát vận động
- Nếu tổn thương lan rộng và tác động đến tủy sống, người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc đi lại.
- Ở mức độ nghiêm trọng, xẹp đĩa đệm có thể gây rối loạn chức năng vận động và mất kiểm soát cơ thể.
- Rối loạn chức năng cơ quan trong cơ thể
- Nếu xẹp đĩa đệm ảnh hưởng đến vùng thắt lưng, có thể gây ra rối loạn tiểu tiện hoặc táo bón kéo dài.
- Khi dây thần kinh kiểm soát các cơ quan nội tạng bị chèn ép, người bệnh có thể gặp phải tình trạng suy giảm chức năng của hệ tiêu hóa và bài tiết.
- Hình thành gai xương cột sống
- Khi đĩa đệm xẹp, cơ thể có xu hướng tạo ra gai xương để bù đắp sự mất ổn định.
- Gai xương có thể chèn ép thêm lên dây thần kinh, làm tăng mức độ đau và giảm khả năng vận động.
Những biến chứng trên có thể làm suy giảm nghiêm trọng chất lượng cuộc sống. Việc phát hiện sớm và có phương pháp điều trị phù hợp sẽ giúp ngăn ngừa những hậu quả không mong muốn này.
Các phương pháp chẩn đoán xẹp đĩa đệm
Việc chẩn đoán chính xác tình trạng xẹp đĩa đệm giúp xác định mức độ tổn thương và đưa ra hướng điều trị phù hợp. Các phương pháp được sử dụng nhằm đánh giá tổn thương của đĩa đệm và mức độ ảnh hưởng đến cột sống.
- Thăm khám lâm sàng
- Bác sĩ kiểm tra các biểu hiện bên ngoài như tư thế đứng, đi lại, khả năng cúi, ngửa và xoay người.
- Kiểm tra phản xạ thần kinh, cảm giác và sức cơ để xác định mức độ ảnh hưởng của xẹp đĩa đệm lên dây thần kinh.
- Chụp X-quang cột sống
- Hình ảnh X-quang giúp đánh giá khoảng cách giữa các đốt sống, dấu hiệu thoái hóa và sự xuất hiện của gai xương.
- X-quang không cho thấy chi tiết về đĩa đệm nhưng có thể xác định gián tiếp tình trạng xẹp qua sự thay đổi cấu trúc cột sống.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI)
- Phương pháp này giúp quan sát rõ ràng đĩa đệm, mức độ mất nước và tổn thương của mô mềm xung quanh.
- MRI cung cấp hình ảnh chi tiết về tình trạng chèn ép dây thần kinh, hỗ trợ chẩn đoán chính xác hơn.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT scan)
- CT scan được sử dụng trong trường hợp cần đánh giá tổn thương xương, đặc biệt là khi có nghi ngờ gai xương hoặc thoái hóa cột sống đi kèm.
- Hình ảnh cắt lớp giúp hiển thị rõ ràng cấu trúc của cột sống theo nhiều lát cắt khác nhau.
- Điện cơ (EMG) và đo dẫn truyền thần kinh
- Xác định mức độ tổn thương của dây thần kinh bằng cách đo tốc độ truyền tín hiệu điện trong hệ thần kinh.
- Được áp dụng khi có dấu hiệu yếu cơ, tê bì hoặc nghi ngờ tổn thương dây thần kinh do xẹp đĩa đệm.
Mỗi phương pháp chẩn đoán có vai trò quan trọng trong việc xác định mức độ tổn thương và lên kế hoạch điều trị phù hợp. Việc kết hợp các kỹ thuật hiện đại giúp bác sĩ có cái nhìn toàn diện về tình trạng bệnh lý của bệnh nhân.
Khi nào cần gặp bác sĩ khi bị xẹp đĩa đệm
Xẹp đĩa đệm có thể tiến triển âm thầm trong thời gian dài trước khi gây ra triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, có những dấu hiệu cảnh báo mà người bệnh không nên bỏ qua, vì đây có thể là biểu hiện của biến chứng nghiêm trọng cần can thiệp y tế.
- Cơn đau kéo dài dai dẳng, không thuyên giảm
- Cơn đau lưng, cổ hoặc vùng thắt lưng xuất hiện thường xuyên và không có dấu hiệu giảm dù đã nghỉ ngơi hoặc áp dụng các biện pháp giảm đau tại nhà.
- Cảm giác đau tăng dần khi vận động, cúi người hoặc mang vác đồ vật.
- Đau lan xuống tay hoặc chân kèm theo tê bì
- Nếu xẹp đĩa đệm gây chèn ép dây thần kinh, cơn đau có thể lan từ cột sống xuống các chi, gây tê bì, châm chích hoặc mất cảm giác.
- Người bệnh có thể cảm thấy yếu cơ, khó kiểm soát vận động ở cánh tay hoặc chân, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.
- Khó khăn trong việc di chuyển và giữ thăng bằng
- Cảm giác chân yếu, dễ vấp ngã khi đi bộ hoặc không thể giữ thăng bằng trong thời gian dài.
- Khả năng đứng lâu hoặc ngồi lâu bị hạn chế, đau tăng lên khi thay đổi tư thế.
- Mất kiểm soát chức năng bàng quang hoặc ruột
- Đây là dấu hiệu nghiêm trọng cho thấy dây thần kinh kiểm soát chức năng bàng quang và ruột có thể đã bị tổn thương.
- Người bệnh có thể gặp tình trạng tiểu không tự chủ, tiểu khó hoặc táo bón kéo dài mà không rõ nguyên nhân.
- Đau dữ dội sau chấn thương hoặc tai nạn
- Nếu cơn đau xuất hiện đột ngột sau một cú ngã, tai nạn giao thông hoặc va chạm mạnh, cần đi khám ngay để loại trừ nguy cơ gãy xương hoặc tổn thương nghiêm trọng ở cột sống.
- Việc chẩn đoán sớm giúp ngăn ngừa biến chứng nặng nề và bảo vệ chức năng vận động.
Những dấu hiệu trên có thể là biểu hiện của tổn thương nghiêm trọng, nếu không điều trị kịp thời có thể dẫn đến mất khả năng vận động vĩnh viễn. Khi nhận thấy các triệu chứng này, người bệnh nên tìm đến bác sĩ chuyên khoa để được chẩn đoán và can thiệp phù hợp.
Biện pháp phòng ngừa xẹp đĩa đệm hiệu quả
Xẹp đĩa đệm có thể được kiểm soát tốt nếu thực hiện các biện pháp phòng ngừa sớm. Duy trì lối sống lành mạnh và áp dụng các thói quen tốt giúp giảm áp lực lên cột sống, ngăn chặn quá trình thoái hóa đĩa đệm.
- Duy trì tư thế đúng trong sinh hoạt và làm việc
- Khi ngồi làm việc, giữ lưng thẳng, vai thả lỏng, không gù lưng hoặc cúi người quá mức.
- Đứng và đi lại với tư thế thẳng, tránh nghiêng người về một bên hoặc cúi xuống quá lâu.
- Khi nâng vật nặng, sử dụng lực từ chân thay vì cúi cong lưng để giảm áp lực lên cột sống.
- Tăng cường vận động và duy trì thể lực
- Thực hiện các bài tập nhẹ nhàng như yoga, bơi lội hoặc đi bộ để duy trì sự linh hoạt cho cột sống.
- Tăng cường sức mạnh cơ lưng và cơ bụng để hỗ trợ nâng đỡ cột sống, giảm áp lực lên đĩa đệm.
- Tránh lười vận động hoặc ngồi một chỗ quá lâu, nên đứng dậy đi lại sau mỗi khoảng thời gian làm việc liên tục.
- Kiểm soát cân nặng hợp lý
- Duy trì cân nặng phù hợp giúp giảm tải trọng lên cột sống, ngăn ngừa áp lực quá mức lên đĩa đệm.
- Hạn chế các thực phẩm giàu chất béo bão hòa, tăng cường rau xanh và thực phẩm giàu collagen giúp nuôi dưỡng mô liên kết.
- Tránh các thói quen có hại cho đĩa đệm
- Hạn chế hút thuốc lá, vì nicotine làm giảm lượng máu cung cấp cho đĩa đệm, làm tăng tốc độ thoái hóa.
- Tránh mang vác vật nặng quá thường xuyên, đặc biệt là trong tư thế không đúng kỹ thuật.
- Không sử dụng gối quá cao hoặc quá thấp khi ngủ để duy trì đường cong tự nhiên của cột sống.
- Bổ sung dinh dưỡng giúp bảo vệ đĩa đệm
- Cung cấp đầy đủ canxi, vitamin D và magie để duy trì sức khỏe của xương và đĩa đệm.
- Bổ sung thực phẩm giàu collagen như cá hồi, trứng, rau xanh và các loại hạt để hỗ trợ tái tạo mô liên kết.
- Uống đủ nước mỗi ngày giúp đĩa đệm giữ được độ đàn hồi, ngăn ngừa tình trạng mất nước và thoái hóa sớm.
Những biện pháp trên giúp giảm nguy cơ mắc xẹp đĩa đệm và cải thiện sức khỏe cột sống về lâu dài. Việc duy trì thói quen tốt ngay từ sớm sẽ góp phần bảo vệ hệ xương khớp, hạn chế tổn thương và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Phương pháp điều trị xẹp đĩa đệm
Xẹp đĩa đệm có thể được điều trị bằng nhiều phương pháp khác nhau tùy vào mức độ tổn thương và triệu chứng của từng người bệnh. Việc lựa chọn cách điều trị phù hợp giúp cải thiện tình trạng đau nhức, khôi phục chức năng vận động và ngăn ngừa biến chứng.
Điều trị bằng thuốc Tây y
Sử dụng thuốc giúp giảm đau và kiểm soát viêm, hỗ trợ cải thiện triệu chứng của xẹp đĩa đệm. Các loại thuốc được bác sĩ chỉ định tùy theo tình trạng bệnh lý và mức độ đau của bệnh nhân.
- Thuốc giảm đau không kê đơn
- Các thuốc như Paracetamol có tác dụng giảm đau nhẹ và thường được sử dụng trong giai đoạn đầu của bệnh.
- Thuốc này giúp kiểm soát cơn đau mà không gây ảnh hưởng đến chức năng dạ dày nếu sử dụng đúng liều lượng.
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)
- Nhóm thuốc như Ibuprofen, Naproxen giúp giảm viêm và giảm đau hiệu quả, đặc biệt khi xẹp đĩa đệm gây viêm cột sống.
- Khi sử dụng lâu dài, thuốc có thể ảnh hưởng đến dạ dày và gan, do đó cần có sự hướng dẫn của bác sĩ.
- Thuốc giãn cơ
- Các thuốc như Tolperisone giúp giảm co cứng cơ, hỗ trợ cải thiện khả năng vận động cho người bị xẹp đĩa đệm.
- Thuốc được sử dụng trong trường hợp cột sống bị căng cứng gây đau khi cử động.
- Thuốc giảm đau thần kinh
- Gabapentin và Pregabalin thường được sử dụng nếu xẹp đĩa đệm gây chèn ép dây thần kinh dẫn đến tê bì, đau lan xuống tay hoặc chân.
- Nhóm thuốc này giúp giảm đau thần kinh và cải thiện cảm giác ở vùng bị ảnh hưởng.
Việc sử dụng thuốc Tây y cần tuân theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả, tránh tác dụng phụ không mong muốn.
Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng
Vật lý trị liệu đóng vai trò quan trọng trong việc giảm đau, cải thiện khả năng vận động và ngăn ngừa tình trạng xẹp đĩa đệm tiến triển nặng hơn. Các phương pháp này giúp tăng cường sức mạnh cơ lưng, hỗ trợ cột sống và giảm áp lực lên đĩa đệm.
- Các bài tập kéo giãn cột sống
- Giúp giảm áp lực lên đĩa đệm, tăng khoảng cách giữa các đốt sống và cải thiện tuần hoàn máu.
- Bài tập kéo giãn nhẹ nhàng có thể thực hiện dưới sự hướng dẫn của chuyên gia để tránh tổn thương cột sống.
- Điện trị liệu và sóng xung kích
- Sử dụng dòng điện nhẹ hoặc sóng xung kích để kích thích tuần hoàn máu, giảm co cứng cơ và hỗ trợ quá trình phục hồi mô sụn đĩa đệm.
- Phương pháp này giúp giảm đau hiệu quả mà không cần dùng thuốc giảm đau kéo dài.
- Chườm nóng và chườm lạnh
- Chườm nóng giúp tăng lưu thông máu, làm giãn cơ và giảm căng thẳng cột sống.
- Chườm lạnh giúp giảm viêm, giảm đau và ngăn chặn quá trình sưng tấy tại vùng đĩa đệm bị tổn thương.
Vật lý trị liệu cần được thực hiện kiên trì để đạt hiệu quả lâu dài và giúp cải thiện chức năng vận động một cách tự nhiên.
Can thiệp ngoại khoa trong trường hợp cần thiết
Khi các phương pháp bảo tồn không mang lại hiệu quả hoặc tình trạng xẹp đĩa đệm tiến triển nghiêm trọng, can thiệp ngoại khoa có thể được xem xét để khắc phục tổn thương và bảo vệ cột sống.
- Tiêm steroid ngoài màng cứng
- Phương pháp này giúp giảm viêm, giảm đau hiệu quả trong các trường hợp xẹp đĩa đệm chèn ép dây thần kinh.
- Thuốc tiêm có thể giúp giảm đau kéo dài, nhưng không phải là giải pháp điều trị triệt để.
- Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo
- Được thực hiện khi đĩa đệm bị hư hại nghiêm trọng, không còn khả năng phục hồi, gây ảnh hưởng lớn đến vận động.
- Phẫu thuật giúp tái tạo lại cấu trúc cột sống, giúp người bệnh phục hồi chức năng vận động tốt hơn.
- Hợp nhất cột sống
- Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định cố định các đốt sống bằng dụng cụ y khoa để ổn định cột sống và giảm đau.
- Phương pháp này giúp hạn chế tình trạng thoái hóa lan rộng, nhưng có thể làm giảm linh hoạt của cột sống.
Phẫu thuật chỉ được thực hiện khi thực sự cần thiết và cần có kế hoạch phục hồi hợp lý sau mổ để tránh biến chứng.
Xẹp đĩa đệm nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng phương pháp có thể kiểm soát tốt mà không cần can thiệp phẫu thuật. Duy trì lối sống lành mạnh, thực hiện các bài tập hỗ trợ cột sống và kiểm soát cân nặng hợp lý sẽ giúp bảo vệ đĩa đệm và ngăn ngừa tổn thương tiến triển.
Array
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!